Characters remaining: 500/500
Translation

như vầy

Academic
Friendly

Từ "như vầy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cách làm, cách nói hoặc cách thể hiện điều đó. Cụm từ này có nghĩa là "như thế này" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để minh họa hoặc giải thích một hành động, một ý tưởng hay một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Như vầy (ph.; kng.): có nghĩa là "như thế này". Dùng để chỉ cách thức, cách làm hoặc cách trình bày một điều đó.
Cách sử dụng:
  1. Giải thích hoặc minh họa:

    • dụ: "Khi làm bài tập, bạn hãy làm như vầy: đầu tiên, đọc đề bài thật kỹ."
    • Câu này chỉ ra cách thức làm bài tập.
  2. Đưa ra ý kiến hoặc nhận xét:

    • dụ: "Tôi nghĩ chúng ta nên làm như vầy để tiết kiệm thời gian."
    • đây, người nói đang đề xuất một cách làm cụ thể.
  3. Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận:

    • dụ: "Nếu bạn muốn đi, thì cứ làm như vầy, tôi sẽ theo."
    • Câu này thể hiện sự đồng ý với cách làm của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống phức tạp hơn, "như vầy" có thể được dùng để chỉ ra một quá trình hay một chuỗi hành động:
    • dụ: "Để chuẩn bị món ăn này, bạn cần làm như vầy: trước tiên rửa rau, rồi thái nhỏ, sau đó xào với gia vị."
Biến thể từ liên quan:
  • Như thế này: tương tự với "như vầy" nhưng có thể mang tính trang trọng hơn.
  • Như vậy: có thể được hiểu "như thế" nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể mang nghĩa kết luận hoặc xác nhận.
  • Như vậy đấy: thường dùng để nhấn mạnh một điều đó đã được nói trước đó.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thế này: cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
  • Như thế: mang nghĩa tương tự nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "như vầy", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh giao tiếp để tránh gây hiểu lầm. Cụm từ này thường mang tính thân mật gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn , gia đình hoặc đồng nghiệp.
  1. (ph.; kng.). Như thế này. Nói như vầy. Làm như vầy.

Similar Spellings

Words Containing "như vầy"

Comments and discussion on the word "như vầy"