Từ "như vầy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cách làm, cách nói hoặc cách thể hiện điều gì đó. Cụm từ này có nghĩa là "như thế này" và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để minh họa hoặc giải thích một hành động, một ý tưởng hay một tình huống nào đó.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Giải thích hoặc minh họa:
Ví dụ: "Khi làm bài tập, bạn hãy làm như vầy: đầu tiên, đọc đề bài thật kỹ."
Câu này chỉ ra cách thức làm bài tập.
Đưa ra ý kiến hoặc nhận xét:
Ví dụ: "Tôi nghĩ chúng ta nên làm như vầy để tiết kiệm thời gian."
Ở đây, người nói đang đề xuất một cách làm cụ thể.
Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận:
Ví dụ: "Nếu bạn muốn đi, thì cứ làm như vầy, tôi sẽ theo."
Câu này thể hiện sự đồng ý với cách làm của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Như thế này: tương tự với "như vầy" nhưng có thể mang tính trang trọng hơn.
Như vậy: có thể được hiểu là "như thế" nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể mang nghĩa kết luận hoặc xác nhận.
Như vậy đấy: thường dùng để nhấn mạnh một điều gì đó đã được nói trước đó.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Chú ý:
Khi sử dụng "như vầy", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh giao tiếp để tránh gây hiểu lầm. Cụm từ này thường mang tính thân mật và gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.